Có 2 kết quả:

順行 shùn xíng ㄕㄨㄣˋ ㄒㄧㄥˊ顺行 shùn xíng ㄕㄨㄣˋ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) circular motion in the same sense as the sun
(2) clockwise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) circular motion in the same sense as the sun
(2) clockwise

Bình luận 0